KIA Sportage thế hệ thứ 5 đã cập bến thị trường Việt Nam và đã có mặt tại các showroom xe hơi của KIA trên toàn quốc. Được chế tạo cẩn thận để trở thành chiếc SUV hạng trung tối ưu, Xe ô tô Sportage 7 chỗ tượng trưng của DNA tiên phong của thương hiệu KIA.
Nội dung bài viết
Giá xe KIA SPORTAGEs
DÒNG XE
|
PHIÊN BẢN
|
GIÁ NIÊM YẾT
ĐVT: TRIỆU ĐỒNG |
SPORTAGE | Sportage 2.0G Luxury | 799 |
Sportage 2.0G Premium | 852 | |
Sportage 2.0G Signature (X-Line) | 919 | |
Sportage 2.0G Signature | 939 | |
Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line) | 1.019 | |
Sportage 1.6T Signature AWD | 1.014 | |
Sportage 2.0D Signature X-Line | 939 | |
Sportage 2.0D Signature | 939 |
Ưu nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế cabin đẹp hơn hầu hết các đối thủ
- Tùy chọn động cơ tăng áp thú vị
- Hệ thống âm thanh Harman Kardon cao cấp
- Màn hình cảm ứng độ phân giải cao
- Tương thích Apple CarPlay và Android Auto
- Khung có khả năng chịu áp lực
- Các tính năng an toàn toàn diện
Nhược điểm
- Không gian hàng hóa nhỏ
- Không tiết kiệm nhiên liệu như các đối thủ
Thông số
Sportage 2.0G Luxury | Sportage 2.0G Premium | Sportage Signature / Signature X-Line | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.755 | 2.755 |
Động cơ | Smartstream 2.0G | Smartstream 2.0G | Smartstream 2.0G |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Cỡ mâm (inch) | 19 | 19 | 19 |
Đèn pha | LED | LED | LED Projector |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời Panorama | Không | Không | Có |
Ghế ngồi | Bọc da màu đen | Bọc da màu đen | Bọc da màu nâu |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí |
Cụm đồng hồ | LCD 4,2 inch | LCD 4,2 inch | Full-LCD 12,3 inch |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Hệ thống giải trí | AVN 12,3 inch | Trước & Sau | Trước & Sau |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa Harman Kardon |
Camera lùi | Có | 360 độ | 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước & Sau | Trước & Sau |
Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line | Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.755 |
Động cơ | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 2.0D |
Loại nhiên liệu | Xăng | Diesel |
Công suất tối đa (mã lực) | 178 / 5.500 | 184 / 4.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 265 / 1.500 – 4.500 | 416 / 2.000 – 2.750 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | Cầu trước (FWD) |
Cỡ mâm (inch) | 19 | 19 |
Đèn pha | LED Projector | LED Projector |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có |
Cửa sổ trời Panorama | Có | Có |
Ghế ngồi | Bọc da màu nâu | Bọc da màu nâu |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí |
Cụm đồng hồ | Full-LCD 12,3 inch | Full-LCD 12,3 inch |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Hệ thống giải trí | Trước & Sau | Trước & Sau |
Hệ thống âm thanh | 8 loa Harman Kardon | 8 loa Harman Kardon |
Camera lùi | Có | 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước & Sau |
So sánh các phiên bản xe KIA Sportage:
Về ngoại thất, mọi phiên bản xe đều được trang bị đèn pha và đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện. Tuy nhiên, cửa sổ trời Panorama không có trên hai phiên bản Luxury và Premium. Riêng phiên bản Luxury không có cốp xe đóng/mở điện.
Về nội thất, khác biệt đáng kể nhất là việc Sportage Luxury và Premium chỉ được trang bị cụm đồng hồ LCD 4.2 inch. Trong khi ở khác phiên bản còn lại là màn hình full digital 12.3 inch độ phân giải 720px. Các trang bị như cần số điện tử hay đèn viền LED nội thất chỉ có ở phiên bản máy dầu và phiên bản máy xăng tăng áp.
Về tính năng an toàn, camera 360 độ và cảnh báo điểm mù không có trên Sportage Luxury. Trong khi đó, những tính năng như hỗ trợ tránh va chạm điểm mù, đèn pha thích ứng thông minh, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phanh chủ động… không hiện diện trên các phiên bản Luxury và Premium.
Đánh giá xe KIA Sportage
Đánh giá ngoại thất
Ngôn ngữ thiết kế mới của KIA – Opposites United ảnh hưởng đến mọi khía cạnh về ngoại hình và tính cách của chiếc SUV & Crossover này.
Đầu xe thể hiện sự tinh tế với lưới tản nhiệt màu đen bóng, định hướng chi tiết trải dài theo chiều rộng của mặt xe. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng hiện đại của KIA, liên kết chặt chẽ với đèn LED chạy ban ngày hình boomerang theo phong cách tương lai đặc biệt, từ đó tạo ra các đường ranh giới chắc chắn cho phần đèn pha.
Đèn pha ứng dụng công nghệ LED với chất lượng ánh sáng tương đương ánh sáng ban ngày và khả năng chiếu xa vượt trội. Cùng với đèn chiếu sáng ban ngày và đèn sương mù, chúng giúp người lái tự tin vận hành xe ở nhiều trạng thái thời tiết khác nhau.
Hông xe của Sportage tạo ra sự hiện diện trên bề mặt những đường nét căng cắt trên thân xe sạch sẽ nhưng tinh tế, kết hợp liền mạch các khối tương phản với nhau.
Việc bổ sung một đường viền mạ crôm (phiên bản X-Line) lên phía sau của chiếc xe và vào trụ D, tạo ra những đường nét hài hòa với cánh gió sau càng làm tăng thêm nét thể thao của Sportage.
Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.865 x 1.700mm và chiều dài cơ sở 2.755mm. Lấp đầy các vòm bánh xe là bộ mâm đúc 19 inch. Gương chiếu hậu là loại chỉnh/gập điện, có xây và được tích hợp camera quan sát (với phiên bản camera 360 độ).
Sportage vẫn duy trì sự hiện diện mạnh mẽ trên đường ở đuôi xe với thiết kế lùi nhanh về phía sau, chảy vào đèn hậu và được chế tạo tinh xảo để tạo cảm giác rằng chúng cắt vào thân xe với độ chính xác cao. Đèn hậu được nối với nhau bằng một thiết kế mỏng theo chiều ngang, tạo cho chiếc SUV này một ấn tượng rộng lớn tuyệt đẹp từ phía sau.
Cảm biến sau và camera hỗ trợ đỗ xe là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản. Ngoài Sportage Luxury, các phiên bản còn lại đều được trang bị camera quan sát 360 độ, hỗ trợ tối ưu cho người lái trong mọi tình huống tham gia giao thông.
Đánh giá nội thất KIA Sportage
Ở trung tâm của cabin là cụm màn hình Panoramic Dashboard Display, bao gồm màn hình đa thông tin 12,3 inch kết nối liền mạch với màn hình giải trí AVN 12,3 inch, tích hợp đẹp mắt với các lỗ thông gió của hệ thống điều hòa. Màn hình này quét khắp mặt trước của nội thất, tạo cho khoang lái chiều rộng và chiều sâu ấn tượng.
Màn hình giải trí công nghệ cao đóng vai trò là trung tâm thần kinh cho nhu cầu kết nối, chức năng và khả năng sử dụng của người lái, cùng hành khách. Trong khi đó, cụm công cụ 12,3 inch được trang bị màn hình tinh thể lỏng bán dẫn thế hệ mới nhất, cho đồ họa cực kỳ tinh xảo và rõ ràng với độ phân giải 720px.
Đặc biệt, cụm màn hình này có tính năng xem vòm 3D, giúp tối ưu hóa hình ảnh từ 4 camera (gương trước, gương bên và phía sau) để cung cấp tầm nhìn 360 độ ở nhiều chế độ khác nhau. Riêng phiên bản Luxury và Premium, cụm đồng hồ là thiết kế cơ bản với màn hình LCD đa chức năng 4,2 inch, được thiết kế để thay thế đồng hồ đo analog, nhằm duy trì hình ảnh công nghệ trên toàn dòng sản phẩm.
Ở mọi phiên bản, bảng điều khiển trung tâm công thái học được đặt ở vị trí tối ưu cho người lái và hành khách phía trước, cung cấp khả năng lưu trữ, cấu hình hệ điều hành, khay đựng cốc và cần số (tùy chọn kiểu truyền thống hoặc kiểu điện tử).
Các tiện nghi khác của xe gồm: sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, điều hòa tự động 8 vùng độc lập, kết nối điện thoại không dây Apple CarPlay & Android Auto, hệ thống âm thanh 8 loa Harman Kardon cao cấp, hệ thống đèn nội thất…
Cabin sử dụng vật liệu chất lượng cao mang đến sự sang trọng khi chạm vào, đặc biệt là ghế ngồi. Không chỉ được bọc bằng chất liệu da mềm mại, hàng ghế trước là kết hợp của sự đổi mới và thoải mái trong một thiết kế mỏng, nhưng thể thao. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí và ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng. Tính năng sưởi ấm và làm mát là tiêu chuẩn trên cả 2 ghế.
Hàng ghế sau của Sportage có nhiều không gian đầu, chân và vai cho người lớn, đặc biệt, tựa lưng có thể ngả ra sau. Các tiện nghi gồm: 2 lỗ thông gió điều hòa, nhưng không có cổng USB; kết nối ghế trẻ em ISOFIX; dây đai an toàn 3 điểm; tựa đầu có thể điều chỉnh; bệ tì tay tích hợp hộc giữa cốc…
Cửa cốp có thể mở bằng tay hoặc điện, để lộ không gian chứa hàng có dung tích 543 lít. Gập hàng ghế thứ 2 xuống theo tỷ lệ 60/40 có thể mở rộng khoang hành lý để chứa những hàng hóa cồng kềnh.
Đánh giá vận hành
Dựa trên nền tảng N3 mới, mọi yếu tố của KIA Sportage đã được thiết kế và phát triển để nâng cao tầm vóc cao cấp của chiếc SUV này. Đáng chú ý, chế độ địa hình mới ra mắt trên Sportage thế hệ thứ năm (chỉ động cơ diesel), được phát triển cho những chủ sở hữu muốn phiêu lưu ngoài trời
Chế độ này sẽ tự động điều chỉnh cài đặt của Sportage để chiếc xe nhận ra khả năng truyền động tối ưu cho bất kỳ điều kiện và môi trường đường cụ thể, nào, bao gồm cả bùn và cát. Các tùy chọn chế độ lái khác gồm: Comfort, Eco, Sport và Smart.
Hệ thống 4WD điện tử đảm bảo sức mạnh được phân phối tối ưu giữa bánh trước và bánh sau tùy thuộc vào điều kiện đường xá và tình huống lái xe, không chỉ nâng cao hơn nữa hiệu suất lái xe mà còn tăng cường an toàn.
Đánh giá an toàn KIA Sportage
Với sự an toàn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển, KIA Sportage là một trong những phương tiện an toàn nhất trong phân khúc. Danh sách các tính năng an toàn của chiếc SUV & Crossover này gồm:
- 6 túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau
- Khóa trẻ em chỉnh cơ
- Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
- Hệ thống theo dõi và cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống quan sát toàn cảnh 360 độ
- Hiển thị điểm mù trên cụm đồng hồ tap-lô BVM
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn LKA
- Hệ thống di chuyển theo làn và tạo làn đường ảo LFA
- Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và hỗ trợ tránh va chạm phía sau BCA
- Hệ thống điều khiển hành trình thông minh SCC
KIA Sportage có mấy màu?
Hiện tại, KIA cung cấp 8 màu cho phiên bản Seltos bao gồm: xanh rêu, xanh dương đậm, đỏ tươi, đỏ sẫm, đen, trắng, nâu, xanh dương nhạt