Thông số kỹ thuật New Sonet

So sánh các phiên bản của Kia New Sonet

Thông số kỹ thuật Kia New Sonet

Màu xe Kia New Sonet

CHAT ZALO TƯ VẤN

GỌI NGAY NHẬN GIÁ TỐT

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ TẠI NHÀ

PHIÊN BẢN New Sonet
1.5 Deluxe
New Sonet
1.5 Luxury
New Sonet
1.5 Premium
KÍCH THƯỚC – DẪN ĐỘNG      
Kích thước tổng thể (mm) 4,120 x 1790 x 1642 4,120 x 1790 x 1642 4,120 x 1790 x 1642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500 2,500 2,500
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 205 205
Loại động cơ Smartstream 1.5L  Smartstream 1.5L  Smartstream 1.5L 
Công suất cực đại (hp/ rpm) 113/ 6,300 113/ 6,300 113/ 6,300
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) 144/ 4,500 144/ 4,500 144/ 4,500
Hộp số CVT  CVT  CVT 
Hệ thống phanh trước & sau Đĩa & Tang trống Đĩa & Đĩa Đĩa & Đĩa
Thông số lốp xe 215/60 R16 215/60 R16 215/60 R16
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand
NGOẠI THẤT      
Cụm đèn trước Halogen LED LED
Đèn pha tự động
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn sương mù LED
Cụm đèn sau LED LED LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Cửa sổ trời
Baga mui
Cánh lướt gió
NỘI THẤT – TIỆN NGHI      
Vô lăng bọc da Urethane
Chất liệu ghế da
Ghế người lái chỉnh điện
Màn hình đa thông tin LCD 4.2 inch LCD 4.2 inch LCD 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN 8 inch 8 inch 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa
Hệ thống điều hòa tự động Chỉnh cơ
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau + 2 cổng sạc type-C
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm
Tính năng khởi động từ xa
AN TOÀN      
Số túi khí 2 2 6
Hệ thống hỗ trợ ABS, ESC, HAC

CHAT ZALO TƯ VẤN

GỌI NGAY NHẬN GIÁ TỐT

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ TẠI NHÀ

4.7/5 - (6 bình chọn)
Phone